Các từ liên quan tới 赤い手は滅びのしるし
滅びる ほろびる
bị phá huỷ; bị hủy hoại; bị chết; bị diệt vong.
忍び入る しのびいる しのびはいる
lẻn vào trong, lén vào trong
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤手 せきしゅ
tay không
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
将に滅びんとしている しょうにほろびんとしている
trên bờ vực của sự đổ vỡ
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
隣の花は赤い となりのはなはあかい
đứng núi này trông núi nọ