Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤き衣を着たる女
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành