Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着衣 ちゃくい やくい
quần áo mặc trên người; mặc quần áo
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
濡れ衣を着せる ぬれぎぬをきせる
buộc tội một tội ác
着衣泳 ちゃくいえい
đồ bơi
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
歯に衣を着せぬ はにきぬをきせぬ
nghĩ sao nói vậy
服を着る ふくをきる
mặc quần áo.