Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤味がかる
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N5
たことがある
Đã từng