赤味がかる
あかみがかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Có màu đỏ

Bảng chia động từ của 赤味がかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 赤味がかる/あかみがかるる |
Quá khứ (た) | 赤味がかった |
Phủ định (未然) | 赤味がからない |
Lịch sự (丁寧) | 赤味がかります |
te (て) | 赤味がかって |
Khả năng (可能) | 赤味がかれる |
Thụ động (受身) | 赤味がかられる |
Sai khiến (使役) | 赤味がからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 赤味がかられる |
Điều kiện (条件) | 赤味がかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 赤味がかれ |
Ý chí (意向) | 赤味がかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 赤味がかるな |