Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤赤と起こった火
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
Mức nhiều ít về số lượng
といったところだ
Đại khái ở mức, ít nhất thì cũng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N5
たことがある
Đã từng