赤赤と起こった火
あかあかとおこったひ
☆ Cụm từ
Lửa cháy đùng đùng; lửa cháy đỏ rực; lửa cháy bùng bùng.

赤赤と起こった火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤赤と起こった火
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤こっこ あかこっこ アカコッコ
Turdus celaenops (một loài chim trong họ Turdidae)
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
真っ赤っ赤 まっかっか
đỏ đậm
赤べこ あかべこ
akabeko (là một con bò huyền thoại từ vùng Aizu của Nhật Bản, người đã truyền cảm hứng cho một món đồ chơi truyền thống)
赤 あか
màu đỏ
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu