Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赫くなれば其れ
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
ともなれば
Cứ, hễ, một khi đã
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...