Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赫くなれば其れ
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
其れなればこそ それなればこそ
for that very reason
其れ それ
nó; cái đấy; điều đấy
其れなら それなら
nếu trong trường hợp đó; nếu như thế; nếu ở trường hợp như vậy
其れなり それなり
trong chính nó, như nó là, theo cách riêng của nó, như phù hợp với dịp này
其れなし それなし
without that
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.