Kết quả tra cứu ngữ pháp của 走らんか!
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với