Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走 そう
chạy, đua
からんからん
clank clank
走らせる はしらせる
lái xe, phi nước đại, chèo thuyền
からん
vòi.
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
道走 みちばしり ミチバシリ
gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)
継走 けいそう
đặt lại đua