Kết quả tra cứu ngữ pháp của 走りまわる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N4
終わる
Làm... xong
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...