Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走る はしる
chạy
走り回る はしりまわる
chạy vòng tròn
走り寄る はしりよる
chạy tới
走り去る はしりさる
Rời khỏi,chạy ra khỏi
走り出る はしりでる
hết (VD: hết phòng)
走り はしり
才走る さいばしる
để (thì) thông minh; để (thì) lanh trí; để (thì) sớm phát triển