Kết quả tra cứu ngữ pháp của 走り続けてよかったって。
N4
てよかった
May mà đã
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho