Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄って集って よってたかって
lập thành một đám đông, tập trung lại, hợp lực chống lại
依って よって
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
仍って よって
bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy nên
因って よって
bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì
言ったって いったって
nói gì đi chăng nữa
取ってつけたよう とってつけたよう
kèm theo đó
選りに選って よりによって
Ít lựa chọn, quyết định nghèo nàn
続けて つづけて
liên tục, liên tiếp