Kết quả tra cứu ngữ pháp của 起きて半畳寝て一畳
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
一度に
Cùng một lúc