起きて半畳寝て一畳
おきてはんじょうねていちじょう
☆ Cụm từ
thoả mãn với những gì mình có

起きて半畳寝て一畳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起きて半畳寝て一畳
半畳 はんじょう
tấm thảm có kích thước bằng một nửa tấm chiếu tatami dành cho một người khách ngồi
一畳 いちじょう
một chiếu (chiếu Nhật, một loại đơn vị đo lường của Nhật, thường dùng để tính diện tích các phòng)
四畳半 よじょうはん
bốn chiếu rưỡi
畳 たとう たたみ じょう
chiếu.
畳 たたみ
chiếu (tatami)
畳敷き たたみじき たたみしき
tatami - trải lên
半畳を打つ はんじょうをうつ
to interrupt, to jeer
畳敷 たたみしき
tatami - trải lên