Kết quả tra cứu ngữ pháp của 起きて転んでまた起きて
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N5
できる
Có thể
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì