Các từ liên quan tới 起きて転んでまた起きて
暁起き あかつきおき
thức dậy lúc bình minh
朝起き あさおき
Thức dậy sớm
早起き はやおき
sự thức dậy sớm; sự xảy ra sớm
起きる おきる
dấy
寝起き ねおき
sự tỉnh dậy; sự thức dậy
七転び八起き ななころびやおき しちてんはっき
thất bại là mẹ thành công.
転んでもただは起きぬ ころんでもただはおきぬ
biến bất cứ thứ gì thành lợi nhuận
転んでもただでは起きぬ ころんでもただではおきぬ
sự tham lam, người tham lam luôn tìm kiếm thứ gì đó có lợi cho mình bất kể hoàn cảnh nào