Kết quả tra cứu ngữ pháp của 起こり得る
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N5
たことがある
Đã từng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)