Kết quả tra cứu ngữ pháp của 超特急、地球を救え。
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua