Các từ liên quan tới 超特急、地球を救え。
超特急 ちょうとっきゅう
siêu tốc hành (tàu)
急を救う きゅうをすくう
giúp đỡ một người thoát khỏi bí bách, khó khăn đường cùng
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
救助を急ぐ きゅうじょをいそぐ
ứng cứu.
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
救急ヘリコプター きゅうきゅうヘリコプター
máy bay trực thăng cấp cứu
救急セット きゅうきゅうセット
dụng cụ cấp cứu