Kết quả tra cứu ngữ pháp của 趣味の園芸 やさいの時間
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
ものの
Tuy... nhưng