Các từ liên quan tới 趣味の園芸 やさいの時間
趣味 しゅみ
cái thú vị; cái hay
時間芸術 じかんげいじゅつ
nghệ thuật thời gian
園芸 えんげい
nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn
何時の間にやら いつのまにやら
bất ngờ, thình lình, đột ngột
趣味家 しゅみか
người sành sỏi, người thành thạo
趣味性 しゅみせい
sự quan tâm đặc biệt, sự yêu thích
無趣味 むしゅみ
thiếu vị giác hoặc thính; tối
没趣味 ぼつしゅみ ぼっしゅみ
vô vị; thiếu hương vị