Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足あがり
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N5
あまり~ない
Không... lắm