Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足あがり
足がかり あしがかり
Dấu chân
足あと あしあと
Dấu chân
用が足りる ようがたりる
làm công việc, làm kinh doanh
事が足りる ことがたりる
để (thì) đủ; để trả lời mục đích
あがり症 あがりしょう
chứng hay ngượng ngùng, sợ hãi trước đám đông
足掛け上がり あしかけあがり
 bước lên
phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý, địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất
người mới phất