Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足あと
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N4
あとで
Sau khi...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
とあって
Do/Vì
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Quan hệ không gian
あと
Phía sau, sau (Không gian)
N5
たことがある
Đã từng