Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足あと
あしあと
Dấu chân
補足ある ほそくある
bổ.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足手まとい あしでまとい
(hành động như) một sự kéo
あととり
người thừa kế, người thừa tự
とあって とあり
due to the fact that, because of
あっと
một cách rất ngạc nhiên; ngắn ngủi; nháy mắt
とあれば とあらば
nếu...thì....
あんがと あんがと
cảm ơn (thân mật)
「TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích