Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補足ある ほそくある
bổ.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
あととり
người thừa kế, người thừa tự
足手まとい あしでまとい
(hành động như) một sự kéo
あっと
một cách rất ngạc nhiên; ngắn ngủi; nháy mắt
ありありと
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động; rõ nét
足 そく あし
cẳng
とあって とあり
due to the fact that, because of