Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足が出る
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N5
たことがある
Đã từng