足が出る
あしがでる「TÚC XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Vượt quá chi tiêu cho phép

Bảng chia động từ của 足が出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足が出る/あしがでるる |
Quá khứ (た) | 足が出た |
Phủ định (未然) | 足が出ない |
Lịch sự (丁寧) | 足が出ます |
te (て) | 足が出て |
Khả năng (可能) | 足が出られる |
Thụ động (受身) | 足が出られる |
Sai khiến (使役) | 足が出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足が出られる |
Điều kiện (条件) | 足が出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 足が出いろ |
Ý chí (意向) | 足が出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 足が出るな |
足が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足が出る
出足 であし
bước về phía đối thủ trong khi tấn công đối thủ
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
足がつる あしがつる
chuột rút
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.