Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足が地に着かない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã