Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地に足の着いた ちにあしのついた
chắc chắn
地に足がつく ちにあしがつく
giữ chân trên mặt đất, xuống đất
着地 ちゃくち
nơi đến.
足がない あしがない
Không có phương tiện đi lại
足が棒になる あしがぼうになる
việc hoặc đứng quá nhiều khiến chân cứng và mỏi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.