Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足が途絶える
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là