足が途絶える
あしがとだえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đột nhiên mất hết khách hàng, người thăm,...

Bảng chia động từ của 足が途絶える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足が途絶える/あしがとだえるる |
Quá khứ (た) | 足が途絶えた |
Phủ định (未然) | 足が途絶えない |
Lịch sự (丁寧) | 足が途絶えます |
te (て) | 足が途絶えて |
Khả năng (可能) | 足が途絶えられる |
Thụ động (受身) | 足が途絶えられる |
Sai khiến (使役) | 足が途絶えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足が途絶えられる |
Điều kiện (条件) | 足が途絶えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 足が途絶えいろ |
Ý chí (意向) | 足が途絶えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 足が途絶えるな |
足が途絶える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足が途絶える
途絶える とだえる
ngừng; đi đến điểm dừng
途絶え とだえ
tạm dừng, đình chỉ, gián đoạn
途絶 とぜつ
phá hủy
絶える たえる
dừng, hết , ngưng
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối
息絶える いきたえる
Chết, nằm gục xuống chết
絶え入る たえいる
sự tắt thở, sự ngừng thở (tạm thời); sự chết, tình trạng gần như chết
絶えざる たえざる
liên tục, không ngừng nghỉ, không nghỉ