Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足して二で割る
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N2
Thời gian
としている
Sắp
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)