Kết quả tra cứu 足して二で割る
足して二で割る
たしてにでわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Cộng vào rồi chia đôi (nhằm tạo ra cái mới có sự kết hợp hài hòa, cân bằng, mang điểm tốt của cả hai trước khi cộng)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 足して二で割る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足して二で割る/たしてにでわるる |
Quá khứ (た) | 足して二で割った |
Phủ định (未然) | 足して二で割らない |
Lịch sự (丁寧) | 足して二で割ります |
te (て) | 足して二で割って |
Khả năng (可能) | 足して二で割れる |
Thụ động (受身) | 足して二で割られる |
Sai khiến (使役) | 足して二で割らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足して二で割られる |
Điều kiện (条件) | 足して二で割れば |
Mệnh lệnh (命令) | 足して二で割れ |
Ý chí (意向) | 足して二で割ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 足して二で割るな |