Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足でつぶす
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
だ/です
Là...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì