Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つぎ足す つぎたす
Rót thêm vào
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
つぶつぶ
kết hạt; tạo thành hạt
足す たす
cộng
四つ足 よつあし よっつあし
bốn chân (động vật)
すりつぶす
cà.
うつぶす
lie on one's face
できぶつ
khối u, u, bướu