Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足の指でおさえる
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)