Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足の指 あしのゆび
ngón chân
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
足指 あしゆび
toe
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
腹をおさえる はらをおさえる
ôm bụng.
寒さでふるえる さむさでふるえる
rét run.
押さえる おさえる
giữ
頭のさえる あたまのさえる
tư duy và phán đoán xuất sắc