Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足らす
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí