足る
たる「TÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đủ
これはうまくいくと
信
じるに
足
る
十分
な
根拠
がある
Chúng ta có đủ căn cứ để tin rằng công việc này sẽ tiến triển tốt đẻp.
全体
から
見
て、その
情報
は
信頼
に
足
るものだ。
Nhìn tổng thể thì thông tin này khá đủ tin tưởng. .

Từ đồng nghĩa của 足る
verb
Bảng chia động từ của 足る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足る/たるる |
Quá khứ (た) | 足った |
Phủ định (未然) | 足らない |
Lịch sự (丁寧) | 足ります |
te (て) | 足って |
Khả năng (可能) | 足れる |
Thụ động (受身) | 足られる |
Sai khiến (使役) | 足らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足られる |
Điều kiện (条件) | 足れば |
Mệnh lệnh (命令) | 足れ |
Ý chí (意向) | 足ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 足るな |