Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足るを知る
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho