足るを知る
たるをしる
☆ Cụm từ
Biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ

足るを知る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足るを知る
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
恥を知る はじをしる
biết xấu hổ
足を滑る あしをすべる
trượt chân.
知る しる
biết
足る たる
đủ
知恵を絞る ちえをしぼる
vắt óc suy nghĩ
情けを知る なさけをしる
to fall in love (for the first time), to know love
天命を知る てんめいをしる
Hiểu thiên mệnh (bắt nguồn từ câu "Ngũ thập nhi tri thiên mệnh" của Khổng Tử: 50 tuổi mới có thể thông suốt chân lý, hiểu được mệnh của trời)