Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足を奪われる
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
終わる
Làm... xong
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...