Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足を組んで座る
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra