Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
足を組む あしをくむ
bắt chéo chân
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組を作る くみをつくる
để tạo ra một phe (đảng)
足を滑る あしをすべる
trượt chân.
足るを知る たるをしる
biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ
組織足場 そしきあしば
giá đỡ tế bào