Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足を踏みはづす
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
づらい
Khó mà...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên