足を踏みはづす
あしをふみはづす
Sẩy chân.

足を踏みはづす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足を踏みはづす
足踏み あしぶみ
sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên
足踏みする あしぶみ
đạp chân; giậm chân; dẫm lên
足踏み状態 あしぶみじょうたい
tình trạng giậm chân tại chỗ
足踏み弁(フットバルブ) あしふみべん(フットバルブ)
van chân
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
buột
無駄足を踏む むだあしをふむ
làm một chuyện ngu ngốc
二の足を踏む にのあしをふむ
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự