Kết quả tra cứu ngữ pháp của 足繁く通う
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...